Máy làm lạnh nước chát KLSW-D

Máy làm lạnh nước chát KLSW-D

Mã sản phẩm: KLSW-D | Tình trạng: Còn hàng
Giá bán: Liên hệ ( Giá chưa bao gồm VAT )
Từ Hà Nội đến
Bằng   với phí : 0₫
Thời gian nhận hàng: 0 ngày
Dienmaybamien@gmail.com - 0985 6263 07 - 0964 593 282
1. Quy cách chuẩn : Nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
                                   Chênh lệch giữa đầu vào và đầu ra của dung dịch Cacl2 là 3℃
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.

 

Hạng mục

KLSW

XXX-C

040S-D 050S-D 060S-D 080S-D 100S-D
Nguồn điện
3 pha - 380V -50HZ

Công suất  lạnh

(Brine Outlet temp.)

-25oC
kcal/h 42,226 52,460 64,414 78,346 111,026
kw 49.1
61 74.9 91.1 129.1
-30oC kcal/h 33,970 42,226 51,772 62,592 89,192
kw 39.5 49.1 60.2 73.2 103.7
Công suất tiêu thụ (-25oC)  kW
25.8
31.2 38.0 46.6 65.0
Công suất tiêu thụ (-30oC) kW  24.7 29.8 36.4 44.6 62.7
Dòng điện vận hành 380V A  44/55 53/67 65/82 80/100 111/139
Dòng điện khởi động 380V A  137
168 205 250 348
Kiểm soát công suất
% 4 Cấp điều khiển công suất 100,75,50,25,0

Máy nén

Compresor

Kiểu
Máy nén trục vít - kiểu bán kín
Số lượng
1
Chế độ khởi động
Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 150 300
Dầu máy lạnh Loại dầu
FS150R
Số lượng nạp L  9
11 11 13 13

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất
R-22
Số lượng nạp kg  20
25 30 40 50
Kiểu tiết lưu
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi Loại
Ống chùm nằm ngang
Số lượng

1
Lưu lượng Glycol m3/h  21.9
27.2 33.4 40.6 57.6
Tổn thất áp M  3.0
3.0 4.0 4.0 4.5
Đường kính ống   DN80
DN80 DN100
DN100
DN125
Dàn ngưng Kiểu

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

1
Lưu lượng nước giải nhiệt
m3/h  20.8
25.8
31.6 37.3 52.6
Tổn thất áp
M  2.0
2.0
3.0 3.0 3.8
Đường kính ống
 
DN65 DN65 DN80 DN80 DN100
Thiết bị bảo vệ
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Trọng lượng thực kg  1260
1500 1550 1860 2340
Trọng lượng hoạt động kg  1410
1650 1700
2020 2500

 

>>>>>>

       
 KLSC-120D1
 

 


Đang cập nhập

Hạng mục

KLSW

XXX-C

120S-D 150S-D 180S-D 200S-D 225S-D 250S-D
Nguồn điện
3 pha - 380V -50HZ

Công suất  lạnh

(Brine Outlet temp.)

-25oC
kcal/h 133,644 162,884 189,458 204,336  239,596 259,720
kw 155.4
189.4 220.3 237.6 278.6
302.0
-30oC kcal/h 107,414 130,978 152,306 164,260  192,640 208,808
kw 124.9 152.3 177.1 191  224 561.6
Công suất làm lạnh
  kW
359,652
436,880 620,232 746,480   899,560
Công suất tiêu thụ (-30oC) kW  77.6/92.8 94.8/113.4 136.1/158.2 158/189   186.6/223
Dòng điện vận hành 380V A  138.7/166 169.5/202 235/282 283/338   333.5/399
Dòng điện khởi động 380V A  291
355 495 591   698
Kiểm soát công suất
% 8 Cấp kiểm soát 0~100%

Máy nén

Compresor

Kiểu
Máy nén trục vít - kiểu bán kín
Số lượng
2
Chế độ khởi động
Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 150x2 300x2
Dầu máy lạnh Loại dầu
SUNISO 5GSD
Số lượng nạp L 11x2
13x2 13x2 13x2   13x2

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất
R-22
Số lượng nạp kg 60
80 100
120   150
Kiểu tiết lưu
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi Loại
Ống chùm nằm ngang
Số lượng

1
Lưu lượng Glycol m3/h  81.7
99.2 140.8 169.4
204.4
Tổn thất áp M 6.3
6.3 6.3 6.6
6.6
Đường kính ống   DN100
DN150 DN150
DN150

DN200
Dàn ngưng Kiểu

Ống chùm nằm ngang
Số lượng

2
Lưu lượng nước giải nhiệt
m3/h 88.5
107.6
152.3 183
196.5
Tổn thất áp
M 4.0
4.0
5.7 5.7
6.4
Đường kính ống
 
DN80x2 DN100x2 DN100x2 DN100x2
DN125x2
Thiết bị bảo vệ
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ

Kích thước

Dimensions

A mm 4000
4000
4500 4800
4800
B mm 1600
1850 1880 2050
2400
C mm  1650
1800 2000 2050
2150
D mm  1800
2000 4500 4800
4800
E mm 1200
1200 4500 4800
4800
Trọng lượng thực kg  2650
3200 4450 4780
5900
Trọng lượng hoạt động kg 2850
3450 4750 5180
6300
Tổng đánh giá: (0 đánh giá)

SẢN PHẨM VỪA XEM