Máy làm lạnh nước ngập dịch KLFW/ R-22

Máy làm lạnh nước ngập dịch KLFW/ R-22

Mã sản phẩm: KLFW/ R-22 | Tình trạng: Còn hàng
Giá bán: Liên hệ ( Giá chưa bao gồm VAT )
Từ Hà Nội đến
Bằng   với phí : 0₫
Thời gian nhận hàng: 0 ngày
Dienmaybamien@gmail.com - 0985 6263 07 - 0964 593 282
Máy làm lạnh nước ngập dịch KLFW/ R-22 được khá nhiều người tiêu dùng ưa thích bởi tính năng làm lạnh, giải nhiệt, điều hòa không khí nhanh chóng. Quy cách chuẩn của dòng máy làm lạnh nước này là nhiệt độ nước lạnh vào 12 độ C, ra là 7 độ C; nhiệt độ nước làm mát vào là 30 độ C, ra là 35 độ C. Máy được trang bị bảo vệ đầy đủ, đảm bảo an toàn cho toàn hệ thống và máy vận hành ổn định. 

Tham khảo thông số kỹ thuật của máy như sau:

Hạng mục( ltem)

Model

KLFW-100S

KLFW-120S

            KLFW-140S

Điện nguồn (Power supply)

 

3Φ - 380V- 50Hz

Công suất làm lạnh

(Refrigerating capacity)

kW

365.1

401.1

483.1

kcal/h

313,900

344,860

415,380

Điện năng tiêu thụ (Power consumption )

kW

73.0

80.2

95.8

Dòng điện vận hành 380V

A

126

138

165

Dòng điện khởi động 380V

A

315

346

414

Kiểm soát công suất(Capacity control)

%

4-Step capacity control( 25%~100%)

Máy nén (Compressor)

Kiểu( Type)

 

Dạng trục vít bán kín (Screw semi-hermetic)

Số máy (Quantity)

 

1

Chế độ khởi động (Starting method)

 

Y-△

Số vòng quay (Revolution)

r.p.m

3550

Công suất đầu ra (Output)

kW

300

300x2

Điện trở sưởi dầu (Crankcase heater)

W

62X2

Dầu máy lạnh (Refrigeration oil)

Chủng loại( Type)

 

HBRB08-120

Bộ lọc( Quantity)

oz

28

28

28

Ga lạnh (Refrigerant)

Chủng loại (Type)

 

R-134a

Bộ lọc(Quantity)

kg

220

248

275

Nguyên lý hoạt động( Control)

 

Tấm chắn lỗ (Orific Plate)

Máy làm lạnh nước(Chiller)

Kiểu( Type)

 

Dạng ống chùm ngập dịch( Flooded Type)

Số máy (Quantity)

 

1

冷水Lưu lượng nước (Water flow rate)

m3/h

121.0

136.1

151.2

Tổn thất áp suất (Head loss)

m

3.5

Đường kính ống( Pipe size)

B

5B

6B

Bình ngưng

(Condenser)

Kiểu (Type)

 

Thiết bị ống chùm( Shell and Tube)

Số máy (Quantity)

 

1

Lưu lượng nước giải nhiệt( Water flow rate)

m3/h

Dạng hướng trục( Propeller type)

Tổn thất áp suất( Head loss)

m

0.3×2

0.59×2

Đường kính ống (Pipe size)

B

5B

 

6B

Trang bị bảo vệ (Protection devices)

Công tắc áp suất cao/thấp,Công tắc chống đông,Van an toàn,Thiết bị bảo vệ quá tải,Thiết bị bảo vệ cuộn dây quá nóng,Công tắc nhiệt độ tự động,Thiết bị bảo vệ nghịch pha,Công tắc mức dầu bôi trơn。
(High/low pressure switch,chilled water low temp. switch,relief valve,thermal overload,
compressor internal thermostat,thermostat,phase reversal relay,oil level switch .)

Kích thước Dimensions)

A

mm

4100

4200

4250

B

mm

1120

1120

1120

C

mm

C

1800

1850

D

mm

3650

3650

3650

E

mm

1020

1020

1020

G

mm

1500

1550

1550


Khi tìm hiểu về dòng máy này, nếu có bất kỳ thắc mắc nào; Quý khách hàng có thể gọi ngay tới số hotline 0972 882 886 để được các chuyên gia hàng đầu về máy làm lạnh nước dùng trong công nghiệp của Điện máy Hoàng Liên giải đáp cũng như giúp đỡ Quý khách chọn lựa được sản phẩm ưng ý nhất, phù hợp với nhu cầu và mục đích, tiết kiệm điện năng mà vẫn đạt hiệu quả cao. 

Tổng đánh giá: (0 đánh giá)

SẢN PHẨM VỪA XEM